<h3 style="text-align: justify;">Thông số kỹ thuật điện thoại SONY Xperia XA1 Plus G3146VN/B</h3>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ màn hình<span style="white-space:pre"> </span>IPS LCD</div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>Full HD (1080 x 1920 pixels)</div>
<div style="text-align: justify;">Màn hình rộng<span style="white-space:pre"> </span>5.5"</div>
<div style="text-align: justify;">Mặt kính cảm ứng<span style="white-space:pre"> </span>Kính cường lực</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera sau<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>23 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim<span style="white-space:pre"> </span>Quay phim FullHD 1080p@30fps</div>
<div style="text-align: justify;">Đèn Flash<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Chụp ảnh nâng cao<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama</div>
<h4 style="text-align: justify;">Camera trước<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>8 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Videocall<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin khác<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Quay video Full HD, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp</div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành - CPU<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành<span style="white-space:pre"> </span>Android 7.0 (Nougat)</div>
<div style="text-align: justify;">Chipset (hãng SX CPU)<span style="white-space:pre"> </span>Mediatek Helio P20</div>
<div style="text-align: justify;">Tốc độ CPU<span style="white-space:pre"> </span>4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.6 GHz</div>
<div style="text-align: justify;">Chip đồ họa (GPU)<span style="white-space:pre"> </span>Mali-T880 MP4</div>
<h4 style="text-align: justify;">Bộ nhớ & Lưu trữ<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">RAM<span style="white-space:pre"> </span>4 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ trong<span style="white-space:pre"> </span>32 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ còn lại (khả dụng)<span style="white-space:pre"> </span>21 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Thẻ nhớ ngoài<span style="white-space:pre"> </span>MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB</div>
<h4 style="text-align: justify;">Kết nối<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Mạng di động<span style="white-space:pre"> </span>3G, 4G LTE Cat 6</div>
<div style="text-align: justify;">SIM<span style="white-space:pre"> </span>2 Nano SIM</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi<span style="white-space:pre"> </span>Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot</div>
<div style="text-align: justify;">GPS<span style="white-space:pre"> </span>A-GPS, GLONASS</div>
<div style="text-align: justify;">Bluetooth<span style="white-space:pre"> </span>v4.2, apt-X, A2DP, LE</div>
<div style="text-align: justify;">Cổng kết nối/sạc<span style="white-space:pre"> </span>USB Type-C</div>
<div style="text-align: justify;">Jack tai nghe<span style="white-space:pre"> </span>3.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối khác<span style="white-space:pre"> </span>NFC, Miracast</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thiết kế & Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Thiết kế<span style="white-space:pre"> </span>Nguyên khối</div>
<div style="text-align: justify;">Chất liệu<span style="white-space:pre"> </span>Vỏ nhựa + khung nhôm</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước<span style="white-space:pre"> </span>Dài 155 mm - Ngang 75 mm - Dày 8.7 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>189 g</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin pin & Sạc<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng pin<span style="white-space:pre"> </span>3430 mAh</div>
<div style="text-align: justify;">Loại pin<span style="white-space:pre"> </span>Pin chuẩn Li-Ion</div>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ pin<span style="white-space:pre"> </span>Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin</div>
<h4 style="text-align: justify;">Tiện ích<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Bảo mật nâng cao<span style="white-space:pre"> </span>Mở khóa bằng vân tay</div>
<div style="text-align: justify;">Tính năng đặc biệt<span style="white-space:pre"> </span>Ghi âm cuộc gọi</div>
<div style="text-align: justify;">Chặn cuộc gọi<span style="white-space:pre"> </span>Sạc pin nhanh</div>
<div style="text-align: justify;">Mặt kính 2.5D</div>
<div style="text-align: justify;">Ghi âm<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Radio<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Xem phim<span style="white-space:pre"> </span>H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe nhạc<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG</div>
Thông số kỹ thuật điện thoại SONY Xperia XA1 Plus G3146VN/B
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải Full HD (1080 x 1920 pixels)
Màn hình rộng 5.5"
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực
Camera sau
Độ phân giải 23 MP
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash Có
Chụp ảnh nâng cao
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Camera trước
Độ phân giải 8 MP
Videocall Có
Thông tin khác
Quay video Full HD, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat)
Chipset (hãng SX CPU) Mediatek Helio P20
Tốc độ CPU 4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.6 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-T880 MP4
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 4 GB
Bộ nhớ trong 32 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 21 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 6
SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth v4.2, apt-X, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác NFC, Miracast
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Vỏ nhựa + khung nhôm
Kích thước Dài 155 mm - Ngang 75 mm - Dày 8.7 mm
Trọng lượng 189 g
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin 3430 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Sạc pin nhanh, Siêu tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt Ghi âm cuộc gọi
Chặn cuộc gọi Sạc pin nhanh
Mặt kính 2.5D
Ghi âm Không
Radio Có
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263
Nghe nhạc
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG
|